Rơ le RU IDEC Rơ le RU role 14 chân, role 8 chânRơ le RU IDEC Rơ le RU role 14 chân, role 8 chân

Rơ le RU4S-C-A110 IDEC

  • Rơ le lớn 14 chân dẹp, 4 cực
  • Imax = 6A
  • Điện áp điều khiển: 110 VAC
  • Hãng sản xuất: IDEC
  • Đèn báo: có đèn
  • Không có chốt test
  • Loại đế cắm rơ le: SU4S-11L , SY4S-05, SY4S-05C, SY4S-51, SY4S-61, SY4S-62

Mô tả

Rơ le RU4S-C-A110 IDEC. Sản phẩm rơ le relay RU IDEC. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng IDEC. 

 

Rơ le RU4S-C-A110

 

Thông tin đặt hàng Rơ le RU4S-C-A110 IDEC

 

  • Rơ le RU 8 chân dẹp

 

Mã Hàng Nguồn Cấp
RU2S-D24 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC)
RU2S-A24 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC)
RU2S-A110 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC)
RU2S-A220 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC)

 

  • Rơ le RU 14 chân dẹp

 

Mã Hàng Nguồn Cấp
RU4S-D24 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V DC)
RU4S-A24  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V AC)
RU4S-A110  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/110V AC)
RU4S-A220  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/220V AC)

 

  • Rơ le RU

 

Shape Plug-in Terminal With Latching Lever
Standard
Termination Latching Lever Style Part No.
4PDT
Coil Voltage Code ∗
Plug-in Terminal
(*1)
With Latching
Lever
Standard RU42S-∗ A24, A100, A110, A200, A220
D6, D12, D24, D48, D100, D110
With RC (AC coil only) RU42S-R-∗ A100, A110, A200, A220
With diode (DC coil only) RU42S-D-∗ D6, D12, D24, D48, D100, D110
With diode (DC coil only) Reverse polarity coil RU42S-D1-∗ D24
Without Latching
Lever
Standard RU42S-C-∗ A24, A100, A110, A200, A220
D6, D12, D24, D48, D100, D110
With RC (AC coil only) RU42S-CR-∗ A100, A110, A200, A220
With diode (DC coil only) RU42S-CD-∗ D6, D12, D24, D48, D100, D110
With diode (DC coil only) Reverse polarity coil RU42S-CD1-∗ D24
PCB Terminal Without Latching
Lever
Simple (*2) RU42V-NF-∗ A24, A100, A110, A200, A220
D6, D12, D24, D48, D100, D110

 

 

Bảng thông số kỹ thuật Rơ le RU4S-C-A110 IDEC

 

Model RU2 (DPDT) RU4 (4PDT) RU42 (4PDT)
Contact Material Silver alloy Silver
(gold clad)
Silver-nickel
(gold clad)
Contact
Resistance          (∗1)
50 mΩ maximum
Minimum
Applicable Load (∗2)
24V DC, 5 mA 1V DC, 1 mA 1V DC, 0.1 mA
(reference value)
Operate Time      (∗3) 20 ms maximum
Release Time      (∗3) 20 ms maximum
Power Consumption AC: 1.1 to 1.4VA (50 Hz), 0.9 to 1.2VA (60 Hz) DC: 0.9 to 1.0W
Insulation Resistance 100 MΩ minimum  (500V DC megger)
Dielectric Strength Between  contact  and coil: 2500V AC, 1 minute
Between contacts of different poles:
2500V AC,
1 minute
2000V AC, 1 minute
Between  contacts  of the same pole: 1000V AC, 1 minute
Operating Frequency Electrical:    1800 operations/h maximum
Mechanical: 18,000 operations/h maximum
Vibration Resistance Damage limits:      10 to 55 Hz, amplitude  0.5 mm
Operating extremes: 10 to 55 Hz, amplitude  0.5 mm
Shock Resistance Damage limits:      1000 m/s2
Operating extremes: 150 m/s2
Mechanical Life AC: 50,000,000 operations
DC: 100,000,000 operations
50,000,000 operations
Electrical Life See H-019 and H-021.
Operating
Temperature       (∗4)
PCB terminal:  –55 to +70°C (no freezing) Others:           –55 to +60°C (no freezing)
Operating Humidity 5 to 85% RH (no condensation)
Storage Temperature –55 to +70°C  RH (no freezing)
Storage Humidity 5 to 85% RH (no condensation)
Weight (Approx.) 35g

 

Note: Above values are initial values.
∗1) Measured using 5V DC, 1A voltage drop method
∗2) Measured at operating frequency of 120 operations/min (failure rate level P, reference value)
∗3) Measured at the rated voltage (at 20°C), excluding contact bouncing; Release time of AC relays with RC: 25 ms maximum Release time of DC relays with diode: 40 ms maximum
∗4) Measured at the rated voltage.